showroom Ôtô Suzuki." itemprop="description">

Thông số kỹ thuật suzuki swift

2020
499 triệu - 549 triệu

Suzuki Swift là dòng xe Hatchback của Ôtô Suzuki dùng hộp số CVT với động cơ 1.2 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Suzuki Swift có giá bán 499,549 triệu đồng. Để mua ô tô Ôtô Suzuki, bạn có thể tới các showroom Ôtô Suzuki.

Loại Hatchback Động cơ 1.2 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh Hộp số CVT Loại nhiên liệu Xăng Dung tích bình Số ghế 5 Trọng lượng Đánh giá 3.8

Màu sắc đỏ,xanh,trắng,bạc,xám đen
Kích thước (DxRxC mm) 3840x1735x1495
Khoảng sáng gầm xe (mm) 120 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.8 m
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg) 1365 kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 37 lít
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) 4.65L/100KM
Chiều dài cơ sở 2450 mm
Chiều rộng cơ sở trước 1530 mm
Chiều rộng cơ sở sau 1530 mm

Tên động cơ 1.2 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh 1197
Công suất tối đa (hp/rpm) 61.1/6000
Mô-men xoắn cực đại 108/4200
Hệ thống truyền động 2 Cầu - 2WD
Hộp số CVT
Loại nhiên liệu Xăng
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước MacPherson Strut
Hệ thống treo sau Torsion Beam
Hệ thống phanh trước Ventilated Discs
Hệ thống phanh sau Drums
Bộ truyền tải
Hệ thống nhiên liệu MPI

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước Không
Đèn sương mù phía sau Không
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu chống chói
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp 175/65 R15
Mâm xe Thép
Lốp dự phòng
Cụm đèn sau
Gương điều chỉnh điện
Gương gập điện Không
Tích hợp đèn báo rẽ Không

Chất liệu vô lăng
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong
Chất liệu ghế Vải
Điều chỉnh ghế lái
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh vô lăng
Cửa số trời Không

Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh Không
Cửa sổ chỉnh điện
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) Không

Túi khí Ghế lái, Ghế hành khách, Cảm biến sự cố
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Camera lùi Không
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống cảnh báo trước va chạm Không
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe

So sánh

    Chọn xe để so sánh

Xe Ôtô Suzuki khác