So sánh audi a4 và audi a6

Nên chọn audi a4 hay audi a6 với đánh giá về ngoại nội thất, kích cỡ, trang bị an toàn, so sánh tính năng, nhiên liệu và giá bán


audi a4

2011
1.70 tỷ

Loại Sedan Động cơ TFSI Hộp số AT Loại nhiên liệu Xăng Dung tích bình Số ghế 5 Trọng lượng Đánh giá 4.2

Màu sắc đỏ,đen,xanh,xám
Kích thước (DxRxC mm) 4762.5x2021.8x1427.5
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6 m
Trọng lượng không tải (kg) 1549.9 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 57,9 Lít
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km)
Chiều dài cơ sở
Chiều rộng cơ sở trước
Chiều rộng cơ sở sau

Tên động cơ TFSI
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh 1984
Công suất tối đa (hp/rpm) 140/4200
Mô-men xoắn cực đại 320/1450
Hệ thống truyền động
Hộp số AT
Loại nhiên liệu Xăng
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo sau
Hệ thống phanh trước ventilated disc
Hệ thống phanh sau disc
Bộ truyền tải 7-speed automated manual
Hệ thống nhiên liệu

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước Không
Đèn sương mù phía sau
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu chống chói
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp 245/40R18
Mâm xe painted alloy
Lốp dự phòng
Cụm đèn sau
Gương điều chỉnh điện power
Gương gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng leather
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong
Chất liệu ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh điện, 4 hướng
Cửa số trời

Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh 19 loa
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh
Cửa sổ chỉnh điện
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

Túi khí
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC Không
Camera lùi
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe

audi a6

2020
2.50 tỷ - 3.00 tỷ

Loại Sedan Động cơ Intercooled Turbo Gas/Electric I-4 Hộp số AT Loại nhiên liệu Xăng Dung tích bình Số ghế 5 Trọng lượng Đánh giá 3.9

Màu sắc đen,trắng,ghi bạc
Kích thước (DxRxC mm) 4937.8x2110.7x1458
Khoảng sáng gầm xe (mm) 1067 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6 m
Trọng lượng không tải (kg) 1860.2 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 73.1 lít
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km)
Chiều dài cơ sở 2923.5 mm
Chiều rộng cơ sở trước
Chiều rộng cơ sở sau

Tên động cơ Intercooled Turbo Gas/Electric I-4
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh 1984
Công suất tối đa (hp/rpm) 185/4300
Mô-men xoắn cực đại 370/1600
Hệ thống truyền động 4 Cầu - AWD
Hộp số AT
Loại nhiên liệu Xăng
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước Multi-Link
Hệ thống treo sau Multi-Link
Hệ thống phanh trước ventilated disc
Hệ thống phanh sau ventilated disc
Bộ truyền tải
Hệ thống nhiên liệu Gasoline Direct Injection

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước Không
Đèn sương mù phía sau
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu chống chói
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp 245/45R19
Mâm xe Hợp kim
Lốp dự phòng
Cụm đèn sau
Gương điều chỉnh điện power
Gương gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng leather
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong
Chất liệu ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh điện, 4 hướng
Cửa số trời

Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh 10 loa
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh
Cửa sổ chỉnh điện
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX Không
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

Túi khí
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Camera lùi
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe